Bảng mã lỗi máy photocopy Ricoh có thể được chia thành ba cấp độ (A, B, C). Các mã mức “A” có rủi ro cao và liên quan đến các vấn đề về khối Fuser. Vận hành máy bị vô hiệu hóa. Chỉ các kỹ thuật viên nhiều kinh nghiệm mới nên đặt lại và sửa chữa lỗi này. Các lỗi mức B do một hoặc nhiều đơn vị cụ thể gây ra. Máy photo vẫn có thể hoạt động như bình thường. Các lỗi mức C không ảnh hưởng đến hoạt động của máy ngoại trừ việc hiển thị cảnh báo trên bảng điều khiển. Mức độ lỗi có thể được kiểm tra trong hướng dẫn sử dụng dịch vụ trong phần “khắc phục sự cố”.
Mã SC543, SC545:
SC543, SC545 là những lỗi thường gặp nhất ở các máy photocopy Ricoh. Những lỗi này cho thấy sự cố trong việc thay đổi nhiệt độ hoặc điện trở nhiệt. Bạn nên gọi kỹ thuật viên được ủy quyền để khắc phục sự cố này vì các bộ phận bị hỏng phải được thay thế / sửa chữa, trước khi sử dụng tiếp nếu không có thể dẫn đến cháy hoặc các hư hỏng khác.
Bảng mã lỗi máy photocopy Ricoh (Ricoh error code) thường gặp.
Các mã lỗi Ricoh thường được phân thành 9 loại. Mỗi danh mục bắt đầu bằng một số duy nhất bắt đầu từ 1 đến 9. Dưới đây là một mô tả ngắn gọn:
Mã Lỗi (Error code) | Nguyên Nhân (possible cause) | Giải Pháp (recommended solution) |
SC 1xx | Hệ thống Scaner | |
SC 101 | Dàn gương: lỗi đèn, board cấp nguồn đèn, bảng điều khiển, động cơ, dây kéo dàn scan | Vệ sinh, thay thế |
SC 107 | Bộ điều chỉnh đèn máy quét trục trặc | |
SC 120/121/122/123 | Lỗi vị trí ban đầu của dàn Scan | |
SC 124 | Máy quét lỗi tín hiệu bộ mã hóa động cơ | |
SC 125 | Máy quét lỗi tốc độ động cơ 1 | |
SC 126 | Scanner motor speed error2 | |
SC 127 | Scanner motor encoder rotating direction error | |
SC 128 | Scanner motor start error | |
SC 129 | Scanner motor speed control error | |
SC 130 | SBU defective error/ Scanner start abnormal | |
SC 131 | F-Gate Asserted during shading | |
SC 141/142/143/144 |
Do máy photocopy không nhận dạng được điểm trắng tiêu chuẩn trên hệ thống quang học. Lỗi này đa phần không phải do bẩn cần vệ sinh, mà liên quan chủ yếu đến một số board trên dàn quang của máy. Lỗi SBU |
- Kiểm tra đèn chụp, board đèn (đèn sáng>>board đèn tốt), thấu kính, kết nối giữa SBU và VIB, lỗi IPU, lỗi BCU, gương bẩn sai vị trí |
SC 150 | Scanner ROM Mismatch | |
SC 152 | Ricoh MP C4504 đèn quét mặt 2 DF không sáng | Sửa chữa thay thế đèn quét mặt 2 DF |
SC 170 | Scanner DA1 Abnormal/Video processing | |
SC 171 | Scanner DA2 abnormal | |
SC 173 | Scanner Lamp regulator adjustment error | |
SC 174 | Scanner DA2 abnormal | |
SC 181/183/184/185/188 | Lỗi đèn CIS | Bảng nguồn CIS, kết nối giữa CIS và ADF bị đứt, bẩn kính đèn CIS, lỗi PSU, BCU, IPU |
SC 186 | Do máy photocopy không test được điểm trắng tiêu chuẩn trên ADF (Automatic Document Feeder - Bộ nạp và đảo bản gốc). |
Tháo rời đèn quét 2 mặt trên ADF và vệ sinh thật sạch. |
SC 191 | Bar Code Scanning error | |
SC 192 | Automated SBU adjustment error/Bar code number is different | |
SC 193 | Image Transfer Error | |
SC 194 | SBU White level detection | |
SC 195 | DF Gate Assert error | |
SC 196 | DF Gate Negate error | |
SC 197 | DF Gate Error | |
SC 198 | Memory card error | |
SC 199 | DF Scanning finish error | |
2XX | Series For Laser Unit Problems | |
SC 201 | Polygon Motor | |
SC 202 | Motor hộp quang (Laser) |
- Kiểm tra sửa chữa main nguồn |
SC 204 | Lỗi do motor lazer |
- Tháo motor lazer ra kiểm tra xem gương đa giác bên trong còn hoạt động tốt không |
Close the indicated cover MP 7001 | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế súng laser | |
SC 220 | Hộp quang: lỗi motor, board quang | Vệ sinh, thay thế |
SC 221 | Scan length detection | |
SC 230 | Lỗi FGATE ON. Tín hiệu FGATE không xác nhận trong thời gian quy định. (BICU phát hiện lỗi LDB một vài lần liên tiếp khi đơn vị LDB quay sau khi khởi tạo LDB.) |
- Vàng (Clear mode) + 107 + Đỏ (stop clear) |
SC 240 | LD Power Supply Excessive | |
SC 260 | HP Sensor | |
SC 261 | HP Sensor not turning off | |
SC 285 | Line position Error | |
3XX & 4XX | Hệ thống tạo ảnh (Series Image Development Problems) | |
SC 300 | Cao áp trống | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế |
SC 302 |
Tiếp xúc cao áp trống, board cao áp |
Kiểm tra vệ sinh cao áp trống, lò xo tiếp xúc giữa vách máy với trục cao áp trống, thay thế cao áp trống |
SC 303 | Dò điện áp cao áp lưới sạc | |
SC 305,306 | Motor và trục lau dây cao áp | |
SC 310/311/312/314/315/316/317 | Lỗi sensor đo điện áp trống | Kiểm tra sensor, kết nối sensor, lỗi BCU, lỗi OPC (Drum) |
SC 312-1/2/3/4 (MP C4504/6004) | Lỗi cao áp máy màu | SC 312 - 01(K);02(C);03(M);04(Y) |
SC 320-1 (MP 6503/7503) |
- Kiểm tra jack cắm board cao áp, vệ sinh hoặc thay thế board cao áp |
|
SC 320 (MP6002/7502) | - Development output abnormal - The high voltage applied to the development unit is detected 10 times higher than the upper limit (45%) of PWM. |
- Drum có thể đã bị mòn đánh lửa hoặc bị chạm mạch - Hộp laser bị lỗi cũng có thể dẫn đến lỗi SC 302 - Board cao áp từ (PWB) - Vệ sinh jacks cắm main BCU hoặc thay thế |
SC 320 (MP4001/5001) | Thên áp từ bị rò rỉ hoặc thiếu mực trong từ (Development roller bias leak The maximum PMW duty (65%) is detected for 60 ms) | Thay từ hoặc bơm thêm mực xuống cụm từ |
SC 320/321/322 | Lỗi nhận dạng đồng bộ tín hiệu laser | - Lỗi board IPU, lỗi kết nối giữa IPU với PCI- Lỗi kết nối bộ nhận tín hiệu đồng bộ I/F, lỗi board LDB |
SC 324 | Nặng tải, motor chính không thể quay, trục từ không thể quay | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế cụm belt, cụm Drum, cụm từ |
SC325 | Hiệu chỉnh độ phóng đại | |
SC328 | Đơn vị LD Lỗi vị trí 2 | |
SC330 | Đơn vị LD không có cài đặt ban đầu | |
SC 335/336/337/338 | Lỗi động cơ gương đa giác hộp laser | Lỗi kết nối bộ nhận tín hiệu đồng bộ I/F, lỗi board LDB, IPU |
SC 340/341/342 | Lỗi điều chỉnh TD sensor | - Kiểm tra TD sensor, kết nối TD sensor, motor quay ống mực, lỗi BCU |
SC 343 | Khóa động cơ tay áo màu vàng | |
SC 344 | Magenta Sleeve Motor Lock | |
SC 345 | Lỗi điện áp đặt vào trục từ | Kiểm tra board nguồn thiên áp từ, kết nối thiên áp từ |
SC 350/351/352/353/354/355 | Lỗi ID sensor | Lỗi ID sensor, kết nối ID sensor, lỗi BCU, ID sensor bẩn |
SC 362 (01-02-03-04) | MP C4503/5503/6003/C4504/6004 | |
Màu đen (K) SC 362-01 | Lỗi đầu ra cảm biến TD: Giới hạn dưới (màu đen) Đầu ra cảm biến TD: Vt (SP3-210-001 – 004) <ngưỡng lỗi giới hạn dưới đầu ra (SP3-211-004) liên tục dưới giá trị ngưỡng xuất hiện giới hạn dưới (SP3-211 -005). | Kiểm tra kết nối (cắm lại jack cụm trống K) |
Màu xanh (C) SC 362-02 | Lỗi đầu ra cảm biến TD: Giới hạn dưới (màu xanh) Đầu ra cảm biến TD: Vt (SP3-210-001 – 004) <ngưỡng lỗi giới hạn dưới đầu ra (SP3-211-004) liên tục dưới giá trị ngưỡng xuất hiện giới hạn dưới (SP3-211 -005) | Kiểm tra kết nối (cắm lại jack cụm trống C) |
Màu đỏ (M) SC 362-03 | Lỗi đầu ra cảm biến TD: Giới hạn dưới (màu đỏ) Đầu ra cảm biến TD: Vt (SP3-210-001 – 004) <ngưỡng lỗi giới hạn dưới đầu ra (SP3-211-004) liên tục dưới giá trị ngưỡng xuất hiện giới hạn dưới (SP3-211 -005) | Kiểm tra kết nối (cắm lại jack cụm trống M) |
Màu vàng (Y) SC 362-04 | Lỗi đầu ra cảm biến TD: Giới hạn dưới (màu vàng) Đầu ra cảm biến TD: Vt (SP3-210-001 – 004) <ngưỡng lỗi giới hạn dưới đầu ra (SP3-211-004) liên tục dưới giá trị ngưỡng xuất hiện giới hạn dưới (SP3-211 -005) | Kiểm tra kết nối (cắm lại jack cụm trống Y) |
SC 364 | Ổ đĩa cứng | |
SC 365 | Image Storage Address Error | |
SC 366 | Hard Disk Bad Sector Maximum | |
SC 370 | MPC 4504/6004 rách bell hoặc bẩn sensor đọc bell | |
SC 371 | Yellow TD Sensor Detection Error | |
SC 372 | Cyan sensor Detection Error | |
SC 373 | Magenta TD Sensor Detection Error | |
SC 392 | Lỗi rối loạn hồi tiếp TD sensor |
1.TD sensor hỏng hoặc đứt dây ( có thể đứt ngầm ) |
SC 401/402/403/405 | Máy gặp vấn đề ở cụm Bell (băng tải) còn gọi là cao áp tách mực | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế belt, cụm belt |
SC 420 | Cleaning Motor Lock | |
SC 430 | Lỗi đèn xóa | |
SC 440 | Máy đang gặp vấn đề ở cụm bell hay còn gọi là băng tải | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế belt, cụm belt |
SC 441 | Máy đang gặp vấn đề ở cụm bell hay còn gọi là băng tải | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế belt, cụm belt |
SC 457 | Image Transfer Belt Cleaning Unit Position Error | |
SC 460 | Thermistor1 Temperature | |
SC 461 | Thermistor2 | |
SC 490 |
Lỗi xung khóa động quạt thông gió chính Toner Supply Motor Leak |
|
SC 495 | Có thể do hệ thống mực thu hồi hay còn gọi là mực thải từ cụm bell xuống bình đựng mực thải bị lỗi hoặc do senser hỏng, hoặc bị bẩn. Dây điện cấp cho hệ thống bị đứt | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế |
SC 496 | Lỗi bình mực thải. Công tặc nhận bình mực thải Off khi cửa phía trước đóng | - Không có bình mực thải - Lỗi kết nối công tắc nhận bình mực thải |
SC 497 | Lỗi động cơ thu hồi mực thải | - Kiểm tra động cơ và kết nối động cơ thư hồi mực thải |
SC 5XX | Hệ thống kéo giấy, Duplex và bộ sấy | |
SC 500 | Main motor/transport motor lock/Fusing motor error | |
SC 501/502/503/504 | Bộ nâng khay 1/2/3/4 làm việc sai chức năng | - Motor không làm việc - Có sự cản trở của giấy - Rowle Pick-up không kết nối |
SC 505 | LCC Tray malfunction | |
SC 506 | Paper tray motor lock | |
SC 507 | Động cơ kéo giấy LCT làm việc sai chức năng | - Kiểm tra động cơ, kết nối động cơ |
SC 508 | Rear fence drive motor | |
SC 509 | Drawer 3 LCT right fence error | |
SC 510 | LCT ( khay thùng) làm việc sai chức năng | - Kiểm tra motor nâng khay, sensor nâng khay, rowle Pick-up, sensor báo hết giấy |
SC 511 | LCC motor lock | |
SC 515/516 | Lỗi động cơ chặn giấy khay thùng (khay kép) | - Kiểm tra motor, kết nối motor, kẹt cơ khí, lỗi của sensor vị trí ban đầu của chăn giấy, sensor bẩn |
SC 520 | Paper tray error/Duplexer jogger drive motor error | |
SC 521 | Duplexer jogger driver motor error 2 | |
SC 522 | Duplex-Side fence jogger HP error | |
SC 524 | Duplex-End fence jogger HP error | |
SC 530 | Bypass feed motor lock/fusing fan motor error | MP 6503/7503 > Lỗi quạt trống |
SC 531 | Fuser/Duplexer reversing motor error | |
SC 533 | Lỗi quạt hút IH | Vệ sinh, thay thế |
SC 540 -01, -02; -03 (6002/7502/6503/7503) |
Nguyên nhân là do nặng tải mô tơ cuộn giấy lau lô sấy | 5804- 055 NHẤN PHÍM ENTER( phím#), chọn ON, nếu mô tơ quay là Mô tơ còn tốt, khi đó bạn sẽ thấy toàn bộ bánh răng quay đều . như vậy là máy của bạn đã hoạt động bình thường. |
SC 541, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 551, 552, 555 | Lỗi lô sấy |
- Kiểm tra kết nối hoặc thay thế sensor nhiệt, điện trở nhiệt, đèn sấy. Thiết lập lại: Clear Mode 107 Clear Stop (5s) On/Off Switch chính |
SC 542 (Ricoh MP 4054/5054) | - Hỏng đèn sấy | |
SC 543-00 (MP 6503/7503) | - Hỏng sensor sấy - Nặng tải dạ lau |
|
SC 548 | Fusing installation error | |
SC 553 | Pressure roller overheat | |
SC 554 | Pressure roller low temperature abnormal | |
SC 550 | Hết cuộn giấy lau dầu trên sấy | Vào mã 1902 đặt về 0 -> tắt máy khoảng 10s – sau đó bật máy lên |
SC 557 | Nhiệt độ con lăn áp suất không tăng | |
SC 558 |
Không có tín hiệu chéo bất thường |
|
SC 571 | Dây nhiệt điện trở áp suất (Kết thúc) bị đứt, nhiệt độ được phát hiện ở mức 0 độ C hoặc thấp hơn trong ba giây | |
SC 569 | Lỗi ở máy Ricoh 2075, 6001, 7001. Máy không test được bộ phận nâng hạ lô ép | Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế motor nâng hạ lô ép và sensor (ngay đầu ngoài cụm sấy Jack 3 chân màu trắng) |
SC 590 | Sensor và hệ thống chuyền động mực thải | - Kiểm tra vệ sinh hoặc thay thế - Lỗi kết nối động cơ hoặc động cơ quá tải - Lỗi kết nối sensor hoặc sensor bẩn, hỏng |
SC 591 | Toner supply motor error | |
SC 592 | Toner bank motor error | |
SC 599 | Copy exit tray motor lock | |
SC 6XX | Tham số truyền tin (Communication errors) | |
SC 600 | Communication Error Between Main Control and Operation Panel Boards | |
SC 601 | Lỗi truyền dữ liệu giữa bảng BCU với khối Scan | - Đường kết nối không chắc chắn |
SC 610/611/612 | Lỗi truyền dữ liệu giữa bảng BCU với ADF | |
SC 621 | ADF connection error | |
SC 623/624/626/627 | Lỗi truyền dữ liệu giữa bảng BCU với khay 2,3,LCT |
- Dây nối giữa BCU và PFB bị lỏng, đứt, ngắt kết nối |
SC 630 | Lỗi truyền tin của bộ kết nối (RSS) và trung tâm (CSS). |
Chỉ có ở Nhật Bản. |
SC 634 | Key/ Card Counter Device Error | |
SC 636 | Communication Error Between BICU & Paper Feed Control PWA | |
SC 637-01 (MPC 4504/6004) | Reset lại User Admin | |
SC 670 | Lỗi khởi động máy |
- Mất 24v từ main nguồn |
SC 672 | Main HDD (controller), Ram, HDD | - Vệ sinh, thay thế |
SC 672-11 | Lỗi khởi động bộ điều khiển | - Tắt và bật lại nguồn điện. - Kiểm tra vệ sinh RAM, thay thế - Kiểm tra HDD, thay thế - Kiểm tra kết nối của board điều khiển (controller). - Thay thế board mạch điều khiển. - Kiểm tra dây điện của bảng điều khiển. |
SC 672-12 (MP C4504/6004) | Vấn đề chức năng với bộ điều khiển | Kiểm tra vệ sinh, thay thế - Cáp USB - Board CTL - Board IPU - Board FCU - Bảng điều khiển |
SC 696 | Communication Error Between Engine Boad and Finisher | |
SC 7XX | Lỗi ngoại vi (Peripherals Problems) | |
SC 700-4 | Lỗi khi kéo bản gốc vào ADF | - Sensor Pick-up roller lỗi, động cơ Pick-up lỗi, dây cua roa không bình thường, Main ADF, hỏng motor |
SC 702 | RADF Feed Motor Lock | |
SC 703 | RADF Transport Motor Lock | |
SC 704 | RADF Original Exit Motor Lock | |
SC 705 | RADF Bottom Plate Motor | |
SC 721 | Sorter Bin Motor | |
SC 722 | Finisher/Sorter Jogger Motor | |
SC 727 | Finisher Stapler Rotation error | |
SC 760 | ADF Gate Abnormal | |
SC 770 | Display Editor Abnormal | |
8XX | Lỗi bộ điều khiển (Controller Errors) | |
SC 800 | Startup Without Video output End | |
SC 804 | Startup Without Video Input End | |
SC 818 | Watchdog Error, Software Malfunction | |
SC 819 | Kernel Mismatch, Download Firmware again | |
SC 820 | Self Diagnostic Error,Download Firmware again | |
SC 822 | Lỗi HDD, lỗi kết nối HDD, lỗi bảng Controller | |
SC 826 |
Self diagnostic error. NVRAM on the controller board is defective and must be replaced | |
SC 855 | Wireless LAN card problem detected | |
SC 857 | USB Interface Error Detected | |
SC 860/861/862/863/864/865 | Lỗi truy cập HDD | System SP 5832 để format HDD |
SC 868 | Incorrect Data is detected in the SD card | |
SC 870 | Address Book Data stored on the hard disk was abnormal | Sổ địa chỉ Dữ liệu được lưu trữ trên đĩa cứng là bất thường, System SP 5832 để format HDD |
SC 876-05 | HDD, NVRAM which was used in another machine | SP 5832 để format HDD |
SC 819 | Máy đang gặp vấn đề về phần mềm hoặc lỗi ổ cứng |
- Format HDD - SP MODE 5832 |
SC 899 | Mã lỗi SC899 xảy ra khi lệnh in không có trong định dạng đúng hoặc lệnh in bị hỏng |
- Rút cáp mạng kết nối với máy photocopy |
Fusing Belt Unit must be relaced |
Đối với Ricoh MP 4054/5054/6054 |
7622 – 115 Fusing unit, 116 Fusing belt unit, 118 Pressure roller sau đó chọn Execute để xóa Counter 3 mục này |
SC 955 (MP 6002/7502) | Memory setting error The IPU does not respond with the settings that arerequired to start image processing using the memory |
- Vệ sinh jack tiếp nối giữa main SYS và main IPU |
SC 995 | Serial number không trùng khớp | Sử dụng mode 5811 để điều chỉnh |
SC 997 | Lỗi phần mềm: ARAM hoặc DIMM chọn thêm không cài đặt được hoặc máy không nhận. |
Các bạn nhấn vào nút Vàng (Clear mode) + 107 + Đỏ (stop clear) giữ cho đến khi hiện ra bảng SP Mode thì bỏ tay ra Sau đó nhấn tiếp SP Copy trên màn hình. Tiếp theo, bạn nhấn trên bàn phím số mã “5810″ rồi nhấn phím “#” trên bàn phím. Sau đó bạn nhấn tiếp “Execer“ Và tiến hành tắt máy khoảng 10s. Sau đó BẬT máy lên và xem máy đã thông báo hết lỗi chưa? Đừng lo nếu máy bạn trả về lỗi rỗng không hiện gì thì bỏ qua bước 4 thực hiện bước 5 nhé. |
Rất mong những chia sẻ trên sẽ giúp ích được cho các bạn. Chúc các bạn thực hiện thành công! Ngoài ra nếu Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ cho thuê máy photocopy tại Hà Nội của chúng tôi hãy liên hệ ngay với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi nhất.
==========================================================================================================
Giá cho thuê máy photocopy - Cho thuê máy photocopy - Cho thuê máy photocopy tại Hà Nội